Nghiên cứu giai đoạn i là gì? Nghiên cứu khoa học liên quan

Nghiên cứu giai đoạn I là giai đoạn thử nghiệm đầu tiên trên người nhằm đánh giá độ an toàn và khả năng dung nạp của tác nhân thử nghiệm, đồng thời xác định liều tối đa chịu đựng được. Thử nghiệm này thu thập dữ liệu dược động học và dược lực học, mô hình hóa mối quan hệ liều–đáp ứng làm cơ sở thiết kế giai đoạn II với mục tiêu tối ưu hiệu quả và an toàn.

Khái niệm và vai trò của Nghiên cứu Giai đoạn I

Nghiên cứu giai đoạn I là giai đoạn thử nghiệm đầu tiên trên người, thực hiện sau khi hoàn tất hết các thử nghiệm tiền lâm sàng in vitro và in vivo. Mục tiêu chính ở giai đoạn này là đánh giá tính an toàn (safety) và khả năng dung nạp (tolerability) của tác nhân thử nghiệm, xác định liều tối đa dung nạp được (MTD – Maximum Tolerated Dose) và giới hạn liều thấp an toàn nhất để triển khai giai đoạn sau.

Phần lớn nghiên cứu giai đoạn I tuyển chọn 20–100 tình nguyện viên khỏe mạnh hoặc một nhóm bệnh nhân có tình trạng muộn, tùy theo đặc tính thuốc và cơ chế tác động. Dữ liệu thu được bao gồm các thông số dược động học (PK) và dược lực học (PD), giúp mô hình hóa mối quan hệ giữa liều và đáp ứng sinh học, từ đó thiết kế giai đoạn II với mục tiêu hiệu quả và an toàn hơn.

Vai trò của giai đoạn I trong cả quy trình phát triển thuốc cực kỳ quan trọng, bởi kết quả an toàn và PK/PD định hướng cho mọi quyết định sau đó, bao gồm lựa chọn liều, thiết kế lâm sàng và chiến lược phát triển. Một nghiên cứu giai đoạn I tốt làm tăng xác suất thành công ở giai đoạn II–III, đồng thời giảm thiểu rủi ro về độc tính muộn.

Mục tiêu chính

Đánh giá tính an toàn và xác định liều tối đa dung nạp (MTD) là ưu tiên hàng đầu trong giai đoạn I. Việc ghi nhận đầy đủ các phản ứng độc độ cấp (DLT – Dose Limiting Toxicities) cho phép thiết lập ngưỡng an toàn cho người tham gia, tránh để xảy ra biến cố nghiêm trọng ở liều cao.

Thu thập dữ liệu dược động học (PK) bao gồm thông số Cmax (nồng độ đỉnh), Tmax (thời gian đạt đỉnh), AUC0–∞ (diện tích dưới đường cong nồng độ–thời gian) và độ thanh thải (clearance). Những chỉ số này phản ánh tốc độ hấp thu, phân bố, chuyển hóa và thải trừ của thuốc, giúp mô hình hóa PK cho giai đoạn sau.

Đánh giá dược lực học (PD) thông qua các chỉ dấu sinh học (biomarkers) hoặc đo lường hiệu ứng lâm sàng sơ bộ cũng được thực hiện song song. Kết quả PD cung cấp thông tin về cơ chế tác động và ngưỡng liều tối ưu, hỗ trợ lựa chọn liều ở giai đoạn II (FDA Guidance on PK/PD).

Thiết kế nghiên cứu

Hầu hết nghiên cứu giai đoạn I áp dụng kiểu mở (open-label) để ưu tiên quan sát an toàn và dung nạp. Thiết kế này cho phép tất cả người tham gia đều biết liều dùng, tạo thuận lợi cho việc ghi nhận và xử lý kịp thời các phản ứng bất lợi. Đôi khi, với mục tiêu đánh giá PK/PD, có thể sử dụng kiểu mù đơn (single-blind) để giảm thiên vị khi ghi nhận tác dụng phụ.

Các coh ort (nhóm) được chia theo liều hoặc đặc điểm dân số (ví dụ nhóm trẻ em so với người lớn). Mỗi côḥort bắt đầu với liều khởi điểm thấp, sau đó tăng dần nếu không xảy ra DLT. Số lượng người mỗi côḥort thường là 3–6 người, đủ để phát hiện phản ứng độc độ cấp độ ≥3 theo tiêu chí CTCAE (Common Terminology Criteria for Adverse Events).

Ngày càng nhiều nghiên cứu giai đoạn I ứng dụng thiết kế thích ứng (adaptive design), cho phép thay đổi liều, quy mô mẫu hoặc điều kiện thử nghiệm dựa trên dữ liệu đầu ra tạm thời. Thiết kế này nâng cao hiệu quả, giảm chi phí và thời gian so với phương pháp truyền thống, nhưng đòi hỏi phân tích thống kê và giám sát chặt chẽ.

Thiết kế Ưu điểm Nhược điểm
Open-label Quan sát an toàn trực tiếp, đơn giản Thiên vị ghi nhận tác dụng phụ
Single-blind Giảm thiên vị khi ghi nhận PD Không phù hợp với đánh giá PK
Adaptive Tối ưu liều nhanh, tiết kiệm mẫu Phức tạp, yêu cầu phân tích chuyên sâu

Phương pháp leo thang liều

Phương pháp “3+3” là tiêu chuẩn truyền thống: khởi điểm với 3 người ở liều thấp, nếu không có DLT thì tăng liều cho nhóm tiếp theo; nếu 1/3 gặp DLT, mở rộng nhóm thêm 3 người; nếu ≥2/6 gặp DLT, ngừng tăng liều và xác định MTD.

Thiết kế bayesian như Continual Reassessment Method (CRM) sử dụng mô hình thống kê để ước tính xác suất DLT ở mỗi liều, từ đó điều chỉnh mức tăng liều linh hoạt, thường giúp xác định MTD nhanh hơn với số lượng người tham gia ít hơn. CRM giảm thiểu nguy cơ đưa người vào liều nguy hiểm hoặc duy trì liều quá thấp.

Định nghĩa DLT và MTD dựa trên tiêu chí CTCAE phiên bản mới nhất, thường mức độ ≥3 là DLT. MTD được xác định khi vượt một tỉ lệ nhất định (thường 33%) bệnh nhân gặp DLT tại liều đó. Kết quả leo thang liều cung cấp khung liều an toàn để tiến vào giai đoạn II.

  • 3+3: Phổ biến, đơn giản, nhu cầu mẫu lớn.
  • CRM: Thống kê tối ưu, linh hoạt, phức tạp.
  • Biomarker-guided: Dựa trên PD, định liều theo đáp ứng sinh học.

Dược động học và dược lực học

Theo dõi dược động học (PK) cung cấp thông tin chi tiết về hấp thu, phân bố, chuyển hóa và thải trừ của chất thử nghiệm. Thông số cơ bản bao gồm Cmax (nồng độ tối đa trong huyết tương), Tmax (thời điểm đạt Cmax), AUC0–∞ (diện tích dưới đường cong nồng độ–thời gian) và độ thanh thải (clearance). Sự biến đổi cá thể về PK giúp xác định độ ổn định của liều dùng và tần suất dùng thuốc.

Đánh giá dược lực học (PD) tập trung vào đo các chỉ dấu sinh học (biomarkers) phản ánh cơ chế tác động, ví dụ mức giảm marker viêm, thay đổi hoạt tính enzyme hoặc biểu hiện protein mục tiêu. Các đo lường PD thường được thực hiện song song với PK để xác định ngưỡng liều–đáp ứng và vùng điều trị an toàn.

  • PK: Cmax, Tmax, AUC, half-life, volume of distribution.
  • PD: Biomarkers sinh học, thay đổi sinh hóa, chỉ số sinh lý.

Mô hình hóa PK/PD sử dụng các phương trình hồi quy và mô hình ngẫu nhiên cho phép dự báo đáp ứng ở giai đoạn sau. Ví dụ, mô hình liên kết Emax – C50: E=EmaxCC+C50E = \frac{E_{\max} \cdot C}{C + C_{50}} giúp xác định liều gây hiệu ứng trung bình (EC50) và hiệu ứng tối đa (Emax).

Đối tượng và tiêu chí tuyển chọn

Đối tượng tham gia giai đoạn I thường là tình nguyện viên khỏe mạnh hoặc nhóm bệnh nhân đặc biệt (ví dụ ung thư giai đoạn muộn) tùy theo tính độc tính dự kiến của thuốc. Số lượng thông thường dao động 20–100 người, đủ để đánh giá an toàn nhưng không nhằm mục tiêu thống kê rộng.

Tiêu chí vào (inclusion) bao gồm độ tuổi trong khoảng 18–65, chức năng gan thận bình thường, không đang dùng thuốc tương tác mạnh, và khả năng tuân thủ lịch trình thử nghiệm. Tình nguyện viên phải ký chấp thuận thông tin (informed consent) sau khi được giải thích chi tiết rủi ro và lợi ích.

  • Inclusion: tình nguyện viên khỏe mạnh, BMI trong giới hạn, chức năng cơ quan bình thường.
  • Exclusion: tiền sử dị ứng nghiêm trọng, bệnh mạn tính không kiểm soát, dùng thuốc tương tác, phụ nữ có thai hoặc cho con bú.
  • Tuân thủ GCP, sẵn sàng ngừng tham gia bất cứ lúc nào.

Đánh giá an toàn và theo dõi tác dụng phụ

Theo dõi lâm sàng bao gồm đo dấu hiệu sinh tồn (huyết áp, nhịp tim, thân nhiệt), điện tâm đồ (ECG) và khám thể chất định kỳ. Xét nghiệm huyết học, chức năng gan thận và điện giải được thực hiện trước liều đầu và các thời điểm quan trọng sau đó để phát hiện sớm bất thường.

Kiểm tra Tần suất Mục đích
ECG Trước liều, 2h, 6h, 24h Phát hiện loạn nhịp, thay đổi QT
Xét nghiệm máu Trước liều, hằng ngày Đánh giá chức năng gan, thận, huyết học
Khám lâm sàng Mỗi lần liều Ghi nhận tác dụng phụ, DLT

Phản ứng bất lợi (AEs) được phân loại theo CTCAE, mức độ ≥3 quy định là DLT. Mọi serious adverse events (SAEs) phải báo cáo trong vòng 24 giờ cho cơ quan quản lý và IRB theo hướng dẫn ICH-E6 (ICH-GCP).

Yếu tố đạo đức và pháp lý

Mọi nghiên cứu giai đoạn I phải được Ủy ban đạo đức (IRB/IEC) phê duyệt trước khi tiến hành. Hồ sơ nghiên cứu cần bao gồm hồ sơ thử nghiệm, biểu mẫu đồng thuận, quy trình quản lý dữ liệu và báo cáo rủi ro.

Tuân thủ tiêu chuẩn GCP (Good Clinical Practice) theo ICH-E6 và các quy định của cơ quan quản lý (FDA, EMA) là điều kiện bắt buộc. Quyền riêng tư của người tham gia được bảo vệ theo HIPAA (Mỹ) hoặc GDPR (EU), dữ liệu cá nhân phải mã hóa và hạn chế truy cập.

  • IRB/IEC phê duyệt thiết kế, biểu mẫu đồng thuận.
  • Thực hành GCP, báo cáo SAEs, kiểm tra tuân thủ định kỳ.
  • Bảo mật dữ liệu, quyền rút lui bất cứ lúc nào.

Thách thức và giới hạn

Giai đoạn I không nhằm đánh giá hiệu quả điều trị nên thường không cung cấp dữ liệu lâm sàng về công dụng, gây khó khăn trong việc định hướng giai đoạn II nếu thiếu PD rõ ràng. Số lượng mẫu nhỏ cũng hạn chế khả năng phát hiện các tác dụng phụ hiếm.

Thiết kế leo thang liều truyền thống 3+3 đơn giản nhưng kém hiệu quả về thống kê, có thể đưa người vào liều nguy hiểm hoặc giữ liều quá thấp. Thiết kế thích ứng cải thiện vấn đề này nhưng đòi hỏi phân tích thống kê và giám sát phức tạp, tăng chi phí và nguồn lực.

  • Số lượng mẫu hạn chế, không phản ánh đa dạng quần thể.
  • Thiết kế 3+3 có thể không tối ưu MTD.
  • Chi phí cao, thời gian dài để theo dõi an toàn đầy đủ.

Tài liệu tham khảo

  • U.S. Food & Drug Administration. “Guidance for Industry: Safety Reporting Requirements for INDs and BA/BE Studies.” 2012. Truy cập tại: https://www.fda.gov/media/71152/download
  • European Medicines Agency. “ICH topic E6 (R2) Guideline for Good Clinical Practice.” 2016. Truy cập tại: https://www.ema.europa.eu/en/ich-e6-r2-good-clinical-practice
  • National Cancer Institute. “Phase I Trials.” Truy cập tại: https://www.cancer.gov/about-cancer/treatment/clinical-trials/what-are-trials/phase-i-trials
  • Rothwell, P. “From Preclinical Studies to Phase I Trials: Translational Research.” Pharmacological Reviews, 2020. DOI:10.1124/pr.118.017231
  • FDA. “Guidance on PK/PD in Early-Phase Clinical Trials.” 2018. Truy cập tại: https://www.fda.gov/media/128217/download

Các bài báo, nghiên cứu, công bố khoa học về chủ đề nghiên cứu giai đoạn i:

Lý thuyết ngầm định về trí thông minh dự đoán thành tích qua giai đoạn chuyển tiếp của thanh thiếu niên: Một nghiên cứu dọc và một can thiệp Dịch bởi AI
Child Development - Tập 78 Số 1 - Trang 246-263 - 2007
Hai nghiên cứu khảo sát vai trò của lý thuyết ngầm định về trí thông minh trong thành tích toán học của thanh thiếu niên. Trong Nghiên cứu 1 với 373 học sinh lớp 7, niềm tin rằng trí thông minh có thể thay đổi (lý thuyết tăng trưởng) dự đoán xu hướng điểm số tăng dần trong hai năm trung học cơ sở, trong khi niềm tin rằng trí thông minh là cố định (lý thuyết thực thể) dự đoán xu hướng ổn đị...... hiện toàn bộ
#Lý thuyết ngầm định #trí thông minh #thành tích học tập #thanh thiếu niên #nghiên cứu dọc #can thiệp #động lực học tập #niềm tin cá nhân
Nghiên Cứu Giai Đoạn III So Sánh Cisplatin Kết Hợp Gemcitabine Với Cisplatin Kết Hợp Pemetrexed Ở Bệnh Nhân Chưa Điều Trị Hóa Chất Với Ung Thư Phổi Không Tế Bào Nhỏ Giai Đoạn Tiến Triển Dịch bởi AI
American Society of Clinical Oncology (ASCO) - Tập 26 Số 21 - Trang 3543-3551 - 2008
Mục đíchCisplatin kết hợp với gemcitabine là phác đồ tiêu chuẩn để điều trị hàng đầu cho ung thư phổi không tế bào nhỏ (NSCLC) tiến triển. Các nghiên cứu giai đoạn II của pemetrexed kết hợp với các hợp chất platinum cũng cho thấy hoạt tính trong bối cảnh này.Bệnh nhân và Phương phápNghiên cứu ...... hiện toàn bộ
Nghiên cứu giai đoạn III về Afatinib hoặc Cisplatin kết hợp Pemetrexed ở bệnh nhân ung thư tuyến phổi di căn với đột biến EGFR Dịch bởi AI
American Society of Clinical Oncology (ASCO) - Tập 31 Số 27 - Trang 3327-3334 - 2013
Mục tiêuNghiên cứu LUX-Lung 3 đã khảo sát hiệu quả của hóa trị so với afatinib, một chất ức chế có khả năng phong tỏa tín hiệu không hồi phục từ thụ thể yếu tố tăng trưởng biểu bì (EGFR/ErbB1), thụ thể 2 (HER2/ErbB2) và ErbB4. Afatinib cho thấy khả năng hoạt động rộng rãi đối với các đột biến EGFR. Nghiên cứu giai đoạn II về afatinib ở ung thư tuyến phổi ...... hiện toàn bộ
#Afatinib #cisplatin #pemetrexed #adenocarcinoma phổi #đột biến EGFR #sống không tiến triển #hóa trị #giảm đau #kiểm soát triệu chứng #đột biến exon 19 #L858R #tác dụng phụ #nghiên cứu lâm sàng giai đoạn III
Nghiên Cứu Giai Đoạn III về Sự Kết Hợp Của Pemetrexed Với Cisplatin So Với Cisplatin Đơn Lẻ ở Bệnh Nhân Ung Thư Màng Phổi Ác Tính Dịch bởi AI
American Society of Clinical Oncology (ASCO) - Tập 21 Số 14 - Trang 2636-2644 - 2003
Mục tiêu: Bệnh nhân bị ung thư màng phổi ác tính, một loại ung thư tiến triển nhanh với thời gian sống trung bình từ 6 đến 9 tháng, trước đây đã có phản ứng kém với hóa trị. Chúng tôi đã tiến hành một thử nghiệm giai đoạn III để xác định liệu việc điều trị bằng pemetrexed và cisplatin có mang lại thời gian sống vượt trội so với chỉ dùng cisplatin hay không. Phương pháp v...... hiện toàn bộ
#ung thư màng phổi ác tính #pemetrexed #cisplatin #hóa trị #giai đoạn III #tỷ lệ sống #tỷ lệ đáp ứng #độc tính #axit folic #vitamin B12.
Gemcitabine và Cisplatin so với Methotrexate, Vinblastine, Doxorubicin và Cisplatin trong Điều trị Ung thư Bàng quang Tiến triển hoặc Di căn: Kết quả của một Nghiên cứu Giai đoạn III, Ngẫu nhiên, Đa quốc gia, Đa trung tâm Dịch bởi AI
American Society of Clinical Oncology (ASCO) - Tập 18 Số 17 - Trang 3068-3077 - 2000
MỤC ĐÍCH: So sánh hiệu quả của Gemcitabine kết hợp với cisplatin (GC) và phác đồ methotrexate, vinblastine, doxorubicin, và cisplatin (MVAC) ở bệnh nhân ung thư tế bào chuyển tiếp (TCC) của niêm mạc niệu qua đã tiến triển hoặc di căn. BỆNH NHÂN VÀ PHƯƠNG PHÁP: Bệnh nhân TCC giai đoạn IV chưa từng được điều trị hóa trị toàn thân đã được phân ngẫu nhiên để nhận GC (gemcita...... hiện toàn bộ
#Gemcitabine #Cisplatin #Methotrexate #Vinblastine #Doxorubicin #Ung thư bàng quang #Hóa trị #Đa trung tâm #Ngẫu nhiên #Nghiên cứu giai đoạn III
Gefitinib kết hợp với Gemcitabine và Cisplatin trong ung thư phổi không nhỏ giai đoạn tiến triển: Nghiên cứu thử nghiệm lâm sàng giai đoạn III - INTACT 1 Dịch bởi AI
American Society of Clinical Oncology (ASCO) - Tập 22 Số 5 - Trang 777-784 - 2004
Mục đích Mục đích của nghiên cứu này là xác định liệu việc bổ sung Gefitinib, một chất ức chế tyrosine kinase của thụ thể yếu tố tăng trưởng biểu bì (Iressa, ZD1839; AstraZeneca, Wilmington, DE), vào phác đồ điều trị chuẩn đầu tiên với Gemcitabine và Cisplatin có giúp mang lại lợi ích lâm sàng so với điều trị chỉ với Gemcitabine và Cisplatin cho bệnh nhân...... hiện toàn bộ
#Gefitinib #Gemcitabine #Cisplatin #ung thư phổi không tế bào nhỏ (NSCLC) #thử nghiệm lâm sàng giai đoạn III #INTACT 1.
Nghiên cứu lâm sàng ngẫu nhiên Giai đoạn II về Hiệu quả và An toàn của Trastuzumab kết hợp với Docetaxel ở bệnh nhân ung thư vú di căn thụ thể HER2 dương tính được điều trị đầu tiên: Nhóm Nghiên cứu M77001 Dịch bởi AI
American Society of Clinical Oncology (ASCO) - Tập 23 Số 19 - Trang 4265-4274 - 2005
Mục đíchNghiên cứu ngẫu nhiên đa trung tâm này so sánh trastuzumab kết hợp với docetaxel với đơn trị liệu docetaxel trong điều trị đầu tiên cho bệnh nhân ung thư vú di căn có thụ thể yếu tố tăng trưởng biểu bì người loại 2 (HER2) dương tính. Bệnh nhân và Phương phápCác bệnh nhân được chỉ định ...... hiện toàn bộ
#Trastuzumab #docetaxel #ung thư vú di căn #HER2 dương tính #nghiên cứu ngẫu nhiên #tỷ lệ sống sót #tỷ lệ đáp ứng #tiến triển bệnh #độc tính.
Nghiên cứu phát thải khí và aerosol phản ứng nhân tạo từ Hệ thống Dữ liệu Phát thải Cộng đồng (CEDS) giai đoạn lịch sử (1750–2014) Dịch bởi AI
Geoscientific Model Development - Tập 11 Số 1 - Trang 369-408
Tóm tắt. Chúng tôi giới thiệu một tập dữ liệu mới về các khí phản ứng hóa học nhân tạo hàng năm (1750–2014) (CO, CH4, NH3, NOx, SO2, NMVOCs), hạt carbon (carbon đen - BC, và carbon hữu cơ - OC), và CO2 được phát triển với Hệ thống Dữ liệu Phát thải Cộng đồng (CEDS). Chúng tôi cải thiện các bảng kê hiện có với một phương pháp luận nhất quán và có thể tái lập hơn, áp dụng cho tất cả các loại...... hiện toàn bộ
#khí phản ứng hóa học #hạt carbon #phát thải nhân tạo #Hệ thống Dữ liệu Phát thải Cộng đồng (CEDS) #dữ liệu lịch sử #ước tính phát thải
So sánh capecitabine dạng uống với fluorouracil cộng leucovorin tiêm tĩnh mạch như là phương pháp điều trị đầu tiên cho 605 bệnh nhân ung thư đại trực tràng di căn: Kết quả của nghiên cứu ngẫu nhiên giai đoạn III Dịch bởi AI
American Society of Clinical Oncology (ASCO) - Tập 19 Số 8 - Trang 2282-2292 - 2001
MỤC ĐÍCH: So sánh tỷ lệ đáp ứng, các chỉ số hiệu quả và hồ sơ độc tính của capecitabine dạng uống với fluorouracil cộng leucovorin (5-FU/LV) tiêm tĩnh mạch nhanh như là phương pháp điều trị đầu tiên ở bệnh nhân ung thư đại trực tràng di căn. BỆNH NHÂN VÀ PHƯƠNG PHÁP: Chúng tôi tiến hành ngẫu nhiên hóa 605 bệnh nhân để điều trị bằng capecitabine dạng uống trong 14 ngày mỗ...... hiện toàn bộ
#capecitabine #5-FU/LV #ung thư đại trực tràng di căn #nghiên cứu ngẫu nhiên #đáp ứng khối u #hồ sơ độc tính
Sorafenib trong điều trị ung thư tế bào thận: Kết quả cuối cùng về hiệu quả và an toàn của nghiên cứu Giai đoạn III về Các phương pháp điều trị ung thư thận toàn cầu Dịch bởi AI
American Society of Clinical Oncology (ASCO) - Tập 27 Số 20 - Trang 3312-3318 - 2009
Mục đích Dữ liệu sống sót trưởng thành và đánh giá yếu tố tăng trưởng nội mạch (VEGF) như một dấu hiệu sinh học tiên lượng từ Nghiên cứu Đánh giá Toàn cầu về Các phương pháp Điều trị ung thư thận (TARGET) trên bệnh nhân mắc ung thư tế bào thận (RCC) được báo cáo. Bệnh nhân và phương pháp Chín ...... hiện toàn bộ
Tổng số: 320   
  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
  • 6
  • 10